post

TÌM HIỂU CÁC LOẠI CHỨNG CHỈ TIẾNG ĐỨC


Chứng chỉ tiếng Đức uy tín giúp bạn chứng minh năng lực ngôn ngữ và là điều kiện quan trọng cho du học, xin việc và visa định cư.

1. Goethe-Zertifikat

Goethe-Zertifikat là một trong những chứng chỉ tiếng Đức phổ biến nhất trên thế giới, nhờ uy tín của Viện Goethe và mạng lưới trung tâm rộng khắp. Hàng năm, hàng chục nghìn thí sinh trên toàn cầu tham gia kỳ thi này, từ châu Âu, châu Á đến châu Mỹ. Chứng chỉ này đặc biệt phổ biến với những người có kế hoạch học tập hoặc làm việc tại Đức, Áo hoặc Thụy Sĩ.

Goethe-Zertifikat được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan di trú tại Đức, Áo, Thụy Sĩ và nhiều quốc gia khác. Chứng chỉ này là điều kiện bắt buộc trong nhiều hồ sơ xin visa, nhập học đại học hoặc xin việc tại các công ty quốc tế. Đặc biệt, Goethe-Zertifikat B1 và B2 thường được yêu cầu cho visa đoàn tụ gia đình hoặc quốc tịch Đức.

Viện Goethe

1.1. Đối tượng

Goethe-Zertifikat, do Viện Goethe (Goethe-Institut) cấp, là chứng chỉ tiếng Đức dành cho nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu học tiếng Đức đến những chuyên gia cần chứng minh trình độ ngôn ngữ cao cấp. Chứng chỉ này phù hợp cho các mục đích như xin visa đoàn tụ gia đình, học đại học, làm việc tại các công ty quốc tế hoặc thậm chí xin quốc tịch tại các quốc gia nói tiếng Đức. Với các cấp độ từ A1 (sơ cấp) đến C2 (thành thạo), Goethe-Zertifikat đáp ứng nhu cầu của cả học sinh, sinh viên, người đi làm và người nhập cư.

1.2. Kết cấu bài thi

Bài thi Goethe-Zertifikat được thiết kế theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), gồm bốn phần chính: đọc, nghe, viết và nói. Mỗi phần đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ cụ thể, từ khả năng hiểu văn bản, nghe hội thoại, viết bài luận đến giao tiếp trực tiếp. Tùy vào cấp độ, nội dung và độ khó của bài thi sẽ tăng dần, ví dụ A1 tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản, trong khi C2 yêu cầu phân tích và thảo luận các chủ đề phức tạp.

1.3. Hình thức thi

Goethe-Zertifikat được tổ chức dưới dạng thi viết (cho phần đọc, nghe, viết) và thi nói trực tiếp với giám khảo. Một số trung tâm có thể cung cấp tùy chọn thi trên máy tính cho một số cấp độ, nhưng hình thức thi giấy vẫn phổ biến hơn. Phần thi nói thường diễn ra trong nhóm nhỏ hoặc cá nhân, tùy thuộc vào cấp độ và số lượng thí sinh.

1.4. Thời gian thi

Thời gian thi Goethe-Zertifikat thay đổi tùy theo cấp độ. Cụ thể, bài thi A1 kéo dài khoảng 60-65 phút, A2 khoảng 90 phút, B1 khoảng 135 phút, B2 khoảng 180 phút, C1 khoảng 190 phút và C2 lên đến 195 phút. Thời gian này chưa bao gồm thời gian nghỉ giữa các phần thi, thường được sắp xếp linh hoạt bởi trung tâm tổ chức.

1.5. Phương thức đăng ký

Thí sinh có thể đăng ký thi Goethe-Zertifikat trực tiếp tại các trung tâm Goethe-Institut hoặc các đối tác được ủy quyền trên toàn thế giới. Quy trình đăng ký thường được thực hiện qua trang web chính thức của Goethe-Institut, nơi thí sinh điền biểu mẫu trực tuyến, chọn ngày thi và thanh toán phí. Một số trung tâm cũng cho phép đăng ký tại chỗ, nhưng cần kiểm tra trước lịch thi và số lượng chỗ trống.

Chứng chỉ tiếng Đức Goethe

1.6. Chi phí

  • A1: 3.000.000 VNĐ - 2.500.000 VNĐ
  • A2: 3.500.000 VNĐ - 3.000.000 VNĐ
  • B1: 4.500.000 VNĐ - 4.000.000 VNĐ (Từng kỹ năng riêng 1.300.000 VNĐ / 1.100.000 VNĐ)
  • B2: VNĐ 5.000.000 - VNĐ 4.500.000 (Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.400.000 / VNĐ 1.200.000)

Mức lệ phí thấp hơn theo thông báo sẽ được áp dụng nếu thí sinh đã tham gia khóa học tiếng Đức tại Goethe-Institut cách đây không quá sáu tháng. Khoảng thời gian 06 tháng được tính từ khi kết thúc khóa học tiếng cho tới đợt thi tiếng Đức đã đăng kí. Trong trường hợp này lệ phí thi sẽ tự động thay đổi trong quá trình đăng kí. 

2. TestDaF

TestDaF là một trong những chứng chỉ tiếng Đức phổ biến nhất trong giới học thuật, đặc biệt với sinh viên quốc tế muốn du học Đức. Mỗi năm, hàng nghìn thí sinh từ khắp nơi trên thế giới tham gia kỳ thi này, đặc biệt tại các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và Brazil. Uy tín và tính chuyên môn của TestDaF khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho mục đích học đại học.

TestDaF được hầu hết các trường đại học công lập và tư thục tại Đức công nhận như điều kiện nhập học. Một số trường yêu cầu điểm TDN 4 trở lên cho tất cả các phần thi. Ngoài ra, TestDaF cũng được một số nhà tuyển dụng và tổ chức quốc tế tại Đức, Áo và Thụy Sĩ chấp nhận, dù phạm vi này hạn chế hơn so với Goethe-Zertifikat.

TestDaF

2.1. Đối tượng

TestDaF (Test Deutsch als Fremdsprache) được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế có kế hoạch học đại học tại Đức. Chứng chỉ này phù hợp với những người đã đạt trình độ tiếng Đức từ B2 đến C1 và cần chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học thuật, như tham gia bài giảng, viết luận hoặc thảo luận chuyên môn. Ngoài ra, TestDaF cũng được một số nhà tuyển dụng chấp nhận để đánh giá năng lực ngôn ngữ.

2.2. Kết cấu bài thi

Bài thi TestDaF gồm bốn phần: đọc, nghe, viết và nói. Phần đọc yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các văn bản học thuật; phần nghe tập trung vào các bài giảng hoặc hội thoại; phần viết đòi hỏi viết một bài luận có cấu trúc; và phần nói đánh giá khả năng trình bày ý kiến và tranh luận. Kết quả được chấm theo thang điểm TDN (TestDaF-Niveaustufe) từ 3 đến 5, tương ứng với trình độ từ B2 đến C1.

2.3. Hình thức thi

TestDaF có thể được tổ chức dưới dạng thi trên giấy hoặc thi trên máy tính, tùy thuộc vào trung tâm. Phần thi nói thường được ghi âm và gửi về trung tâm chấm điểm, thay vì thi trực tiếp với giám khảo như Goethe-Zertifikat. Hình thức thi máy tính ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng xử lý kết quả nhanh chóng.

2.4. Thời gian thi

Tổng thời gian thi TestDaF khoảng 190 phút, bao gồm 60 phút cho phần đọc, 40 phút cho phần nghe, 60 phút cho phần viết và 30 phút cho phần nói. Thời gian này chưa tính các khoảng nghỉ ngắn giữa các phần thi, thường kéo dài 10-15 phút để thí sinh thư giãn và chuẩn bị.

2.5. Phương thức đăng ký

Thí sinh đăng ký TestDaF qua trang web chính thức của tổ chức TestDaF hoặc tại các trung tâm được cấp phép trên toàn thế giới. Quy trình đăng ký bao gồm tạo tài khoản trực tuyến, chọn trung tâm thi, ngày thi và thanh toán phí. Các kỳ thi TestDaF được tổ chức định kỳ khoảng 6 lần mỗi năm, vì vậy thí sinh cần kiểm tra lịch thi sớm để đảm bảo có chỗ. 

Lệ phí thi TestDaF hiện tại là 100 euro/một lần thi. Thí sinh cần đăng ký thi trước 8 tuần, trong 4 tuần đầu có thể hủy thi nhưng phải mất 15% chi phí đăng ký thi. Nếu thí sinh hủy đăng ký thi trong 4 tuần cuối thì sẽ không được hoàn lại chi phí đăng ký thi.

Chứng chỉ tiếng Đức TestDaF

3. DSH

DSH phổ biến trong hệ thống giáo dục đại học Đức, đặc biệt tại các trường đại học công lập. Tuy nhiên, do kỳ thi chỉ được tổ chức tại Đức và phụ thuộc vào từng trường, mức độ phổ biến của DSH thấp hơn so với Goethe-Zertifikat hoặc TestDaF trên phạm vi quốc tế. DSH chủ yếu được biết đến bởi sinh viên quốc tế có kế hoạch du học Đức.

DSH được tất cả các trường đại học công lập tại Đức công nhận như điều kiện nhập học, tương đương với TestDaF. Tuy nhiên, chứng chỉ này ít được chấp nhận ngoài phạm vi giáo dục đại học Đức, ví dụ như trong lĩnh vực việc làm hoặc di trú. Một số trường đại học ở Áo và Thụy Sĩ cũng có thể xem xét DSH, nhưng không phổ biến.

DSH

3.1. Đối tượng

DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang) được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế muốn theo học tại các trường đại học Đức, tương đương trình độ B2 đến C1. Chứng chỉ này phù hợp với những người đã có nền tảng tiếng Đức tốt và cần chứng minh khả năng ngôn ngữ để tham gia các chương trình học thuật. DSH chủ yếu phục vụ sinh viên đã được chấp nhận có điều kiện vào các trường đại học Đức.

3.2. Kết cấu bài thi

Bài thi DSH gồm hai phần chính: thi viết và thi nói. Phần thi viết bao gồm các bài kiểm tra đọc, nghe và viết, trong đó thí sinh phải phân tích văn bản, viết bài luận và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung nghe. Phần thi nói yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến hoặc thảo luận với giám khảo về một chủ đề học thuật. Kết quả được chấm theo thang điểm từ DSH-1 (B2) đến DSH-3 (C1).

3.3. Hình thức thi

DSH thường được tổ chức dưới dạng thi trên giấy, với phần thi nói diễn ra trực tiếp với giám khảo. Một số trường đại học có thể tích hợp các công cụ kỹ thuật số để hỗ trợ phần nghe hoặc chấm điểm, nhưng hình thức thi giấy vẫn chiếm ưu thế. Kỳ thi được tổ chức tại chính các trường đại học, đảm bảo tính phù hợp với yêu cầu học thuật của trường.

3.4. Thời gian thi

Tổng thời gian thi DSH khoảng 210 phút, bao gồm 150 phút cho phần thi viết (đọc, nghe, viết) và 60 phút cho phần thi nói. Thời gian này có thể thay đổi tùy theo trường đại học, vì mỗi trường có quyền điều chỉnh cấu trúc và thời lượng bài thi theo tiêu chuẩn riêng.

3.5. Phương thức đăng ký

Thí sinh đăng ký thi DSH trực tiếp qua trường đại học tổ chức kỳ thi, thường thông qua email, cổng thông tin trực tuyến hoặc văn phòng quốc tế của trường. Một số trường yêu cầu thí sinh phải được chấp nhận vào chương trình học trước khi đăng ký thi DSH. Vì số lượng thí sinh mỗi kỳ thi thường giới hạn, việc đăng ký sớm là rất quan trọng.

3.6. Chi phí

Lệ phí thi DSH có thể dao động từ 70,00 đến 150,00 Eur (khoảng từ 2.000.000 - 4.000.000 VNĐ) tùy thuộc vào trường Đại học bạn đăng ký, mỗi trường đại học đều có quy định riêng về lệ phí thi DSH. Một số trường có thể miễn phí thi cho sinh viên đã đăng ký học, trong khi các trường khác thu phí để trang trải chi phí tổ chức. Thí sinh cần liên hệ trực tiếp với trường để biết thông tin chính xác.

4. DSD

DSD rất phổ biến trong hệ thống trường học quốc tế và trường Đức ở nước ngoài, đặc biệt tại các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Brazil và Nga. Hàng năm, hàng chục nghìn học sinh tham gia kỳ thi này để chuẩn bị cho hành trình du học hoặc làm việc tại Đức. Uy tín của DSD được củng cố nhờ sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan giáo dục Đức.

DSD được công nhận bởi các trường đại học Đức như điều kiện nhập học, đặc biệt với DSD II (B2-C1). Chứng chỉ này cũng được nhiều nhà tuyển dụng tại Đức, Áo và Thụy Sĩ chấp nhận, đặc biệt trong các ngành yêu cầu kỹ năng tiếng Đức. Ngoài ra, DSD là lợi thế lớn trong hồ sơ xin học bổng hoặc chương trình trao đổi giáo dục.

DSD

4.1. Đối tượng

DSD (Deutsches Sprachdiplom) hướng đến học sinh trung học tại các trường quốc tế hoặc trường Đức ở nước ngoài, nhằm chứng minh trình độ tiếng Đức từ A2 đến C1. Chứng chỉ này phù hợp với học sinh từ 14 đến 18 tuổi có kế hoạch du học Đức hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức. DSD cũng được một số trường đại học và nhà tuyển dụng xem xét khi đánh giá năng lực ngôn ngữ.

4.2. Kết cấu bài thi

Bài thi DSD được chia thành hai cấp độ: DSD I (A2-B1) và DSD II (B2-C1), mỗi cấp độ gồm bốn phần: đọc, nghe, viết và nói. Phần đọc và nghe kiểm tra khả năng hiểu văn bản và hội thoại; phần viết yêu cầu viết bài luận hoặc thư; phần nói đánh giá khả năng giao tiếp qua các tình huống thực tế hoặc thảo luận. Bài thi được thiết kế phù hợp với lứa tuổi học sinh, tập trung vào ngôn ngữ thực tế.

4.3. Hình thức thi

DSD được tổ chức dưới dạng thi viết (đọc, nghe, viết) và thi nói trực tiếp với giám khảo. Phần thi nói thường diễn ra trong nhóm nhỏ để tạo môi trường giao tiếp tự nhiên. Kỳ thi được tổ chức tại các trường học tham gia chương trình DSD, đảm bảo tính đồng bộ và công bằng trong đánh giá.

4.4. Thời gian thi

Thời gian thi DSD phụ thuộc vào cấp độ. DSD I kéo dài khoảng 90-120 phút, trong khi DSD II có thể lên đến 180 phút, bao gồm tất cả các phần thi. Thời gian nghỉ giữa các phần thi thường được sắp xếp linh hoạt bởi trường học, đảm bảo học sinh không bị áp lực quá lớn.

4.5. Phương thức đăng ký

Học sinh tham gia DSD thường được đăng ký thông qua trường học, nơi phối hợp với các cơ quan giáo dục Đức như ZfA (Zentralstelle für das Auslandsschulwesen). Quy trình đăng ký bao gồm nộp hồ sơ, kiểm tra trình độ và tham gia kỳ thi tại trường. Phụ huynh hoặc học sinh không cần tự đăng ký trực tiếp, vì mọi thủ tục được trường xử lý.

4.6. Chi phí

Chi phí thi DSD thường miễn phí hoặc rất thấp, nhờ sự tài trợ của chính phủ Đức thông qua các chương trình giáo dục quốc tế. Trong một số trường hợp, trường học có thể thu một khoản phí nhỏ để trang trải chi phí tổ chức, nhưng điều này không phổ biến. Thông tin chi tiết cần được xác nhận với trường học.

Chứng chỉ tiếng Đức DSD hiện chỉ có thể học và thi tại Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ và tại Trường THPT Việt-Đức.

Chứng chỉ tiếng Đức DSD

5. ÖSD

ÖSD ngày càng phổ biến, đặc biệt tại Áo, Đức và Thụy Sĩ, nhờ tính linh hoạt và chất lượng bài thi. Chứng chỉ này cũng được biết đến rộng rãi ở các quốc gia châu Âu khác và một số khu vực ở châu Á, châu Mỹ. Số lượng thí sinh tham gia ÖSD tăng đều qua các năm, phản ánh uy tín ngày càng cao của chứng chỉ này.

ÖSD được công nhận bởi các trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan di trú tại Áo, Đức, Thụy Sĩ và nhiều quốc gia khác. Chứng chỉ này đặc biệt phổ biến trong hồ sơ xin visa, nhập học hoặc xin việc tại Áo. Một số tổ chức quốc tế cũng chấp nhận ÖSD như bằng chứng về năng lực tiếng Đức.

ÖSD

5.1. Đối tượng

ÖSD (Österreichisches Sprachdiplom Deutsch) phục vụ nhiều đối tượng, từ người học tiếng Đức cơ bản đến những người cần chứng chỉ cho học tập, làm việc hoặc định cư tại Áo, Đức, Thụy Sĩ. Chứng chỉ này có các cấp độ từ A1 đến C2, phù hợp với học sinh, sinh viên, người đi làm và người nhập cư. ÖSD đặc biệt được ưa chuộng tại Áo nhờ sự gần gũi với văn hóa và ngôn ngữ địa phương.

5.2. Kết cấu bài thi

Bài thi ÖSD gồm bốn phần: đọc, nghe, viết và nói, được thiết kế để đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Mỗi phần tập trung vào các tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày (A1-A2) đến phân tích và tranh luận chuyên môn (C1-C2). ÖSD chú trọng tính thực tiễn, giúp thí sinh áp dụng tiếng Đức vào đời sống và công việc.

5.3. Hình thức thi

ÖSD được tổ chức dưới dạng thi trên giấy hoặc thi trực tuyến, tùy thuộc vào trung tâm và cấp độ. Phần thi nói thường diễn ra trực tiếp với giám khảo hoặc qua hình thức ghi âm trong một số trường hợp. Hình thức thi trực tuyến ngày càng phổ biến, đặc biệt với các cấp độ thấp, nhờ tính tiện lợi và khả năng tổ chức linh hoạt.

5.4. Thời gian thi

Thời gian thi ÖSD dao động từ 60 phút cho A1 đến 240 phút cho C2, bao gồm tất cả các phần thi. Thời gian cụ thể cho từng phần (đọc, nghe, viết, nói) được phân bổ hợp lý, với các khoảng nghỉ ngắn giữa các phần để thí sinh chuẩn bị. Trung tâm thi sẽ cung cấp lịch trình chi tiết trước ngày thi.

5.5. Phương thức đăng ký

Thí sinh đăng ký thi ÖSD qua các trung tâm được cấp phép hoặc trực tuyến trên trang web chính thức của ÖSD. Quy trình đăng ký bao gồm chọn cấp độ thi, ngày thi, trung tâm thi và thanh toán phí. ÖSD tổ chức kỳ thi thường xuyên trong năm, giúp thí sinh dễ dàng lựa chọn thời điểm phù hợp.

5.6. Chi phí

Chi phí thi ÖSD dao động từ 90 EUR cho A1 đến 250 EUR cho C2, tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm tổ chức. Tại Áo và Đức, chi phí thường thấp hơn so với các quốc gia khác do mạng lưới trung tâm dày đặc. Thí sinh nên kiểm tra thông tin chi tiết trên trang web ÖSD hoặc liên hệ trực tiếp với trung tâm thi.

Tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo chi phí như sau:

Cấp độChi phí (VND)
Chứng chỉ tiếng Đức ÖSD B1
  • 4 Kỹ năng: 3.500.000 VNĐ
  • Kỹ năng Đọc: 800.000 VNĐ
  • Kỹ năng Nghe: 800.000 VNĐ
  • Kỹ năng Viết: 1.000.000 VNĐ
  • Kỹ năng Nói: 900.000 VNĐ
Chứng chỉ tiếng Đức ÖSD B2
  • 4 Kỹ năng: 3.800.000 VNĐ
  • Kỹ năng Đọc + Nghe + Viết: 2.850.000 VNĐ
  • Kỹ năng Nói: 950.000 VNĐ
Chứng chỉ tiếng Đức ÖSD

6. telc Deutsch

telc Deutsch là một trong những chứng chỉ tiếng Đức phổ biến nhất ở châu Âu, nhờ tần suất thi cao và mạng lưới trung tâm rộng khắp. Chứng chỉ này đặc biệt được ưa chuộng tại Đức, Áo, Thụy Sĩ và các quốc gia Đông Âu. Số lượng thí sinh tham gia telc Deutsch tăng đều qua các năm, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về chứng chỉ linh hoạt và uy tín.

telc Deutsch được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan di trú tại Đức, Áo, Thụy Sĩ và nhiều quốc gia châu Âu khác. Chứng chỉ này đặc biệt phổ biến trong hồ sơ xin visa, nhập học hoặc xin việc. Một số tổ chức quốc tế và công ty đa quốc gia cũng chấp nhận telc Deutsch như bằng chứng về năng lực tiếng Đức.

telc

6.1. Đối tượng

telc Deutsch hướng đến người học tiếng Đức ở mọi trình độ, từ A1 đến C2, phù hợp cho các mục đích học tập, làm việc, nhập cư hoặc giao tiếp hàng ngày. Chứng chỉ này phục vụ học sinh, sinh viên, người đi làm và người nhập cư, với bài thi được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhu cầu đa dạng. telc Deutsch đặc biệt phổ biến ở châu Âu nhờ tần suất thi cao và uy tín của tổ chức telc GmbH.

6.2. Kết cấu bài thi

Bài thi telc Deutsch gồm bốn phần: đọc, nghe, viết và nói. Mỗi phần đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ cụ thể, từ hiểu văn bản và hội thoại (đọc, nghe), viết thư hoặc bài luận (viết) đến giao tiếp trực tiếp (nói). Nội dung bài thi được thiết kế gần gũi với đời sống thực, giúp thí sinh áp dụng tiếng Đức vào các tình huống thực tế.

6.3. Hình thức thi

telc Deutsch được tổ chức dưới dạng thi trên giấy hoặc thi trực tuyến, tùy thuộc vào trung tâm và cấp độ. Phần thi nói thường diễn ra trực tiếp với giám khảo hoặc trong nhóm nhỏ, tạo môi trường giao tiếp tự nhiên. Hình thức thi trực tuyến ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và khả năng tổ chức linh hoạt.

6.4. Thời gian thi

Thời gian thi telc Deutsch dao động từ 80 phút cho A1 đến 210 phút cho C2, bao gồm tất cả các phần thi. Thời gian cụ thể cho từng phần được phân bổ hợp lý, với các khoảng nghỉ ngắn để thí sinh chuẩn bị. Trung tâm thi sẽ cung cấp lịch trình chi tiết, đảm bảo thí sinh nắm rõ thời gian từng phần.

6.5. Phương thức đăng ký

Thí sinh đăng ký thi telc Deutsch qua các trung tâm được ủy quyền hoặc trực tuyến trên trang web chính thức của telc. Quy trình đăng ký bao gồm chọn cấp độ thi, ngày thi, trung tâm thi và thanh toán phí. telc tổ chức kỳ thi thường xuyên trong năm, với tần suất cao hơn so với các chứng chỉ khác, giúp thí sinh dễ dàng lựa chọn.

6.6. Chi phí

Chi phí thi telc Deutsch trung bình từ 70 EUR cho A1 đến 200 EUR cho C2, tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm tổ chức. Dưới đây là mức giá trung bình tham khảo tạo Việt Nam:

♦ Thi cùng lúc 2 phần Viết và Nói ( 4 kỹ năng): 4.000.000 VNĐ

♦ Chỉ thi Viết (Gồm Nghe, Đọc, Ngữ pháp, Viết): 3.500.000 VNĐ

♦ Chỉ thi Nói: 2.000.000 VNĐ

Một số trung tâm có thể cung cấp ưu đãi cho học viên hoặc giảm giá theo nhóm. Thí sinh nên kiểm tra thông tin chi tiết trên trang web telc hoặc liên hệ trực tiếp với trung tâm thi. 

Chứng chỉ tiếng Đức telc

7. ECL

ECL tiếng Đức có mức độ phổ biến cao tại các quốc gia châu Âu, đặc biệt ở Hungary, Ba Lan, Đức, Áo và các nước Đông Âu, nơi hệ thống ECL được triển khai mạnh mẽ. Chứng chỉ này được biết đến nhờ tính chuẩn hóa và tập trung vào kỹ năng giao tiếp, thu hút hàng chục nghìn thí sinh mỗi năm, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm. Tuy nhiên, ECL ít phổ biến hơn so với Goethe-Zertifikat hoặc telc Deutsch ở các khu vực ngoài châu Âu, như châu Á hoặc châu Mỹ, do mạng lưới trung tâm thi còn hạn chế.

Chứng chỉ ECL tiếng Đức được công nhận bởi nhiều trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan di trú tại các quốc gia châu Âu, đặc biệt trong Liên minh châu Âu. ECL thường được chấp nhận trong hồ sơ xin nhập học đại học, xin việc hoặc xin visa tại Đức, Áo, Thụy Sĩ và các nước Đông Âu. Tuy nhiên, phạm vi chấp nhận của ECL có thể kém rộng rãi hơn so với Goethe-Zertifikat hoặc TestDaF, đặc biệt trong các chương trình học thuật tại Đức hoặc hồ sơ di trú phức tạp. Một số tổ chức quốc tế và công ty đa quốc gia cũng xem ECL như bằng chứng về năng lực tiếng Đức, nhưng thí sinh nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của đơn vị mình nộp hồ sơ.

ECL

7.1. Đối tượng

Chứng chỉ tiếng Đức ECL hướng đến nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu học tiếng Đức đến những người cần chứng minh trình độ ngôn ngữ cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư. Với các cấp độ từ A2 đến C1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), ECL phù hợp cho học sinh, sinh viên, người đi làm và người nhập cư. Chứng chỉ này đặc biệt được ưa chuộng tại các quốc gia châu Âu, nơi hệ thống ECL được triển khai rộng rãi, nhờ tính chuẩn hóa và tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế.

7.2. Kết cấu bài thi

Bài thi ECL tiếng Đức được thiết kế để đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, gồm bốn phần: nghe, đọc, viết và nói. Phần nghe yêu cầu thí sinh hiểu các đoạn hội thoại hoặc thông báo; phần đọc kiểm tra khả năng phân tích văn bản như bài báo hoặc thư từ; phần viết đòi hỏi viết thư, bài luận hoặc báo cáo ngắn; phần nói đánh giá khả năng giao tiếp qua các tình huống thực tế hoặc thảo luận. Mỗi phần được chấm độc lập, và thí sinh cần đạt điểm tối thiểu ở tất cả các phần để được cấp chứng chỉ. Nội dung bài thi được xây dựng gần gũi với đời sống, từ giao tiếp hàng ngày (A2) đến trao đổi chuyên môn (C1).

7.3. Hình thức thi

ECL tiếng Đức được tổ chức dưới dạng thi trên giấy hoặc thi trực tuyến, tùy thuộc vào trung tâm và cấp độ. Phần thi nói thường diễn ra trực tiếp với giám khảo, trong nhóm nhỏ hoặc cá nhân, để tạo môi trường giao tiếp tự nhiên. Một số trung tâm cung cấp tùy chọn ghi âm phần thi nói, đặc biệt với hình thức thi trực tuyến. Hình thức thi trực tuyến ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng tổ chức linh hoạt, phù hợp với thí sinh ở các khu vực xa trung tâm thi.

7.4. Thời gian thi

Thời gian thi ECL tiếng Đức thay đổi tùy theo cấp độ. Cụ thể, cấp A2 kéo dài khoảng 80-100 phút, B1 khoảng 100-120 phút, B2 khoảng 120-140 phút và C1 khoảng 140-160 phút, bao gồm tất cả bốn phần thi. Thời gian này chưa tính các khoảng nghỉ ngắn giữa các phần, thường kéo dài 5-10 phút để thí sinh thư giãn và chuẩn bị. Trung tâm thi sẽ cung cấp lịch trình chi tiết, đảm bảo thí sinh nắm rõ thời gian từng phần.

7.5. Phương thức đăng ký

Thí sinh có thể đăng ký thi ECL qua các trung tâm được ủy quyền bởi hệ thống ECL hoặc thông qua trang web chính thức của ECL (www.ecl-test.com). Quy trình đăng ký bao gồm tạo tài khoản trực tuyến, chọn cấp độ thi, ngày thi, trung tâm thi và thanh toán phí. Các kỳ thi ECL được tổ chức định kỳ, thường 3-4 lần mỗi năm, tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm. Thí sinh nên kiểm tra lịch thi sớm để đảm bảo có chỗ, vì số lượng thí sinh mỗi kỳ thi có thể bị giới hạn.

7.6. Chi phí

Hiện tại lệ phí thi của hội đồng ECL tại Việt Nam như sau:

  • Trình độ B1:
    • Complex (cả 4 kỹ năng đọc-viết-nghe-nói): 4.000.000 VNĐ
    • Written (cụm đọc-viết) hoặc oral (cụm nghe-nói):  2.250.000 VNĐ/cụm
  • Trình độ B2:
    • Complex: 4.200.000 VNĐ
    • Written hoặc oral: 2.500.000 VNĐ/cụm
Chứng chỉ tiếng Đức ECL

KẾT LUẬN

Mỗi chứng chỉ tiếng Đức đều mang lại giá trị riêng, phục vụ các đối tượng và mục đích khác nhau, từ học tập, làm việc đến định cư. Tùy thuộc vào mục tiêu, trình độ và điều kiện cá nhân, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng để chọn chứng chỉ phù hợp, đồng thời chuẩn bị kỹ càng về nội dung thi, quy trình đăng ký và chi phí. Với sự nỗ lực và kế hoạch rõ ràng, chứng chỉ tiếng Đức sẽ là chìa khóa giúp bạn chinh phục ước mơ tại các quốc gia nói tiếng Đức. Chúc bạn thành công trên hành trình học tập và phát triển!


Bài viết gần đây